THỜI KHÓA BIỂU HOC KỲ 1, NĂM HỌC 2014-2015

line
Thời gian học:
  • Buổi sáng từ tiết 2 -> 6 (từ 07h30' đến 11h35')
  • Buổi chiều từ tiết 7 ->11 (từ 13h00' đến 16h40')
 

1. HỆ ĐẠI HỌC - KHÓA 2011 (Áp dụng từ ngày 01/09/2014 đến ngày 14/12/2014)
BUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
SÁNGTIN HỌC ỨNG DỤNG (lý thuyết)(2 đvht) - 6 buổi1194021 (31 sv)GV.Lương Thái HiềnPhòng: B.003(Bắt đầu từ 05/09 đến 22/09/2014)THỰC PHẨM VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(2 đvht) - 6 buổi1194021 (31 sv)ThS. Trần Đình NamPhòng: A.007(Bắt đầu từ 09/09 đến 14/10/2014)TIN HỌC ỨNG DỤNG (lý thuyết)(1 đvht) - 3 buổi1194022 (24 sv)GV.Lương Thái HiềnPhòng: B.003(Bắt đầu từ 03/09 đến 17/09/2014)TIN HỌC ỨNG DỤNG (lý thuyết)(2 đvht) - 6 buổi1194021 (31 sv)GV.Lương Thái HiềnPhòng: B.003(Bắt đầu từ 05/09 đến 22/09/2014)TIỀN TỆ VÀ THANH TOÁN QUỐC TẾ(2 đvht) - 6 buổi1194021 (31 sv)ThS. Trần Lâm VũPhòng: B.003(Bắt đầu từ 06/09 đến 11/10/2014)
TIN HỌC ỨNG DỤNG (thực hành)(2 đvht) - 12 buổi1194021 (31 sv)GV.Lương Thái HiềnPhòng máy(Bắt đầu từ 26/09 đến 03/11/2014)CÁC NỀN VĂN MINH THẾ GIỚI(3 đvht) - 9 buổi1194022 (24 sv)GVC.ThS. Nguyễn Văn SơnPhòng: A.009(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)TIN HỌC ỨNG DỤNG (thực hành)(1 đvht) - 6 buổi1194022 (24 sv)GV.Lương Thái HiềnPhòng máy(Bắt đầu từ 18/09 đến 23/10/2014)TIN HỌC ỨNG DỤNG (thực hành)(2 đvht) - 12 buổi1194021 (31 sv)GV.Lương Thái HiềnPhòng máy(Bắt đầu từ 26/09 đến 03/11/2014)TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ ĐẠI LÝ DU LỊCH(4 đvht) - 12 buổi1194022 (24 sv)GV. Nguyễn Văn CườngPhòng: A.004(Bắt đầu từ 06/09 đến 22/11/2014)
CHIỀUDỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG(2 đvht) - 6 buổi1194021,2 (55 sv)ThS. Nguyễn Duy CườngPhòng: A.106(Bắt đầu từ 08/09 đến 13/10/2014)NGOẠI NGỮ NÂNG CAO 4(5 đvht) - 15 buổi1194021 (31 sv)GVC.ThS. Nguyễn Thúy OanhPhòng: B.001(Bắt đầu từ 04/09 đến 23/10/2014)BÁN VÀ TIẾP THỊ TRONG KHÁCH SẠN(3 đvht) - 9 buổi1194021 (31 sv)ThS. Nguyễn Duy CườngPhòng: B.003(Bắt đầu từ 03/09 đến 29/10/2014)NGOẠI NGỮ NÂNG CAO 4(5 đvht) - 15 buổi1194021 (31 sv)GVC.ThS. Nguyễn Thúy OanhPhòng: B.001(Bắt đầu từ 04/09 đến 23/10/2014)TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH(3 đvht) - 9 buổi1194021,2 (55 sv)GVC.ThS. Tạ Trần TrọngPhòng: A.106(Bắt đầu từ 05/09 đến 31/10/2014)
BÁN VÀ TIẾP THỊ TRONG LỮ HÀNH(3 đvht) - 9 buổi1194022 (24 sv)ThS. Nguyễn Tấn TrungPhòng: A.004(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)NGOẠI NGỮ NÂNG CAO 4(5 đvht) - 15 buổi1194022 (24 sv)GVC.ThS. Hồ Thị PhượngPhòng: B.006(Bắt đầu từ 03/09 đến 22/10/2014)NGOẠI NGỮ NÂNG CAO 4(5 đvht) - 15 buổi1194022 (24 sv)GVC.ThS. Hồ Thị PhượngPhòng: B.006(Bắt đầu từ 03/09 đến 22/10/2014)
 

2. HỆ ĐẠI HỌC - KHÓA 2013 (Áp dụng từ ngày 01/09/2014 đến ngày 14/12/2014)
BUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
SÁNGKinh Tế vi mô(3 tc) - 9 buổi131A0801 (84 sv)GVC. Trần ThừaPhòng: A009(Bắt đầu từ 08/09 đến 03/11/2014)Tiếng Anh 2(3 tc) - 9 buổi131A0801 (42 sv) - N1MSSV:0001->0045TS. Nguyễn Thị HiềnPhòng: B001(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)Phương pháp nghiên cứu khoa học(3 tc) - 9 buổi131A0701,2 (133 sv)TS. Phạm Quốc HưngPhòng: A106(Bắt đầu từ 04/09 đến 29/10/2014)Phương pháp nghiên cứu khoa học(3 tc) - 9 buổi131A0801 (84 sv)ThS. Nguyễn Thành ĐạoPhòng: B010(Bắt đầu từ 05/09 đến 30/10/2014)DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG(2 tc) - 6 buổi131A0801 (84 sv)Ths. Nguyễn Duy CườngPhòng: A007(Bắt đầu từ 25/10 đến 29/11/2014)
Tiếng Anh 2(3 tc) - 9 buổi131A0801 (43 sv) - N1MSSV:0046->0092ThS. Nguyễn Thị Lộc UyểnPhòng: B003(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)Đường lối CM của Đảng CSVN(3 tc) - 9 buổi131A0801,2 (176 sv)GVC.ThS. Ngô Quang TyHT1004(Bắt đầu từ 04/09 đến 29/10/2014)Phương pháp nghiên cứu khoa học(3 tc) - 9 buổi131A0802 (92 sv)ThS. Đỗ Văn BìnhPhòng: B005(Bắt đầu từ 05/09 đến 30/10/2014)Kinh Tế vi mô(3 tc) - 9 buổi131A0701,2 (133 sv)GVC.PGS.TS Nguyễn Minh ĐứcPhòng: A104(Bắt đầu từ 06/09 đến 01/11/2014)
Tiếng Anh 2(3 tc) - 9 buổi131A0802 (43 sv) - N1MSSV:0093->0139ThS. Nguyễn Thị Yến TrúcPhòng: B006(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)Tiếng Anh 2(3 tc) - 9 buổi131A0701 (64 sv)CN. Lê Thị PhượngPhòng: A009(Bắt đầu từ 05/09 đến 31/10/2014)Kinh Tế vĩ mô(3 tc) - 9 buổi131A0802 (92 sv)GVC. Trần ThừaPhòng: B005(Bắt đầu từ 06/09 đến 01/11/2014)
Tiếng Anh 2(3 tc) - 9 buổi131A0802 (44 sv) - N2MSSV:0140->0184ThS. Đỗ Thị Bích ThủyPhòng: B007(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)Tiếng Anh 2(3 tc) - 9 buổi131A0702 (65 sv)ThS. Nguyễn Thị Lộc UyểnPhòng: A007(Bắt đầu từ 05/09 đến 31/10/2014)
CHIỀUDỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG(2 tc) - 6 buổi131A0802 (92 sv)Ths. Nguyễn Duy CườngPhòng: B010(Bắt đầu từ 03/11 đến 08/12/2014)QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH(2 tc) - 6 buổi131A0801 (84 sv)Ths. Nguyễn Đình KhiêmPhòng: A103(Bắt đầu từ 09/09 đến 14/10/2014)DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG(2 tc) - 6 buổi131A0701,2 (133 sv)Ths. Nguyễn Duy CườngPhòng: A102(Bắt đầu từ 05/11 đến 10/12/2014)QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH(2 tc) - 6 buổi131A0701,2 (133 sv)Ths. Nguyễn Đình KhiêmPhòng: A102(Bắt đầu từ 04/09 đến 09/10/2014)Đường lối CM của Đảng CSVN(3 tc) - 9 buổi131A0701,2 (133 sv)GVC.ThS. Ngô Quang TyHT1004(Bắt đầu từ 05/09 đến 30/10/2014)
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3- QTDV du lịch và LH (ĐH)- Quản trị khách sạn (ĐH)(Bắt đầu từ 03/09 đến 30/10/2014)Kinh Tế vĩ mô(3 tc) - 9 buổi131A0701,2 (133 sv)TS.Huỳnh Thanh ĐiềnPhòng: A104(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH(2 tc) - 6 buổi131A0802 (92 sv)Ths. Nguyễn Đình KhiêmPhòng: B005(Bắt đầu từ 03/09 đến 08/10/2014)Kinh Tế vi mô(3 tc) - 9 buổi131A0802 (92 sv)TS. Hồ Ngọc MinhPhòng: B005(Bắt đầu từ 04/09 đến 30/10/2014)
Kinh Tế vĩ mô(3 tc) - 9 buổi131A0801 (84 sv)TS.Huỳnh Thanh ĐiềnPhòng: A007(Bắt đầu từ 04/09 đến 30/10/2014)
 

3. HỆ ĐẠI CAO ĐẲNG - KHÓA 2013 (Áp dụng từ ngày 01/09/2014 đến ngày 14/12/2014)
BUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
SÁNGTiếng Anh ngành 2(HK4)(3 tc) - 9 buổi132A5701 (60 sv)GVC.ThS. Nguyễn Thúy OanhPhòng: A007(Bắt đầu từ 08/09 đến 03/11/2014)Thiết kế và điều hành tour(2 tc) - 6 buổi132A5601 (54 sv)CN. Phùng Anh KiênPhòng: B108(Bắt đầu từ 09/09 đến 14/10/2014)Tiếng Anh ngành 2(HK4)(3 tc) - 9 buổi132A5601 (54 sv)GVC.ThS. Hồ Thị PhượngPhòng: B006(Bắt đầu từ 03/09 đến 29/10/2014)Tâm lý khách hàng và kỷ năng giao tiếp(2 tc) - 6 buổi132A5701 (60 sv)GVC.ThS. Huỳnh Lâm Anh ChươngPhòng: A.107(Bắt đầu từ 04/09 đến 09/10/2014)Tiếng Anh 2(3 tc) - 9 buổi132A5601 (54 sv)TS. Nguyễn Thị HiềnPhòng: A004(Bắt đầu từ 05/09 đến 31/10/2014)Quản trị học(2 tc) - 6 buổi132A5601 (54 sv)132A5701 (60 sv)TS. Trần Xuân KiêmPhòng: A102(Bắt đầu từ 06/09 đến 11/10/2014)
Tiếng Anh 2(3tc) - 9 buổi132A5701 (60 sv)TS. Nguyễn Thị TuyếtPhòng: B008(Bắt đầu từ 09/09 đến 04/11/2014)Tin học ứng dụng3tc (60 tiết - 12 buổi)132A5601- nhóm 1 (27 sv)ThS.Quách Anh DũngPhòng máy cơ sở Điện Biên Phủ(Bắt đầu từ 04/09 đến 20/11/2014)
CHIỀUĐường lối CM của Đảng CSVN(3 tc) - 9 buổi132A5701 (60 sv)GVC.TS. Nguyễn Hữu VượngHT1004(Bắt đầu từ 08/09 đến 05/11/2014)Tin học ứng dụng3tc (60 tiết - 12 buổi)132A5701- nhóm 1 (30 sv)ThS.Quách Anh DũngPhòng máy cơ sở Điện Biên Phủ(Bắt đầu từ 09/09 đến 25/11/2014)Kinh tế vi mô(3 tc) - 9 buổi132A5601 (54 sv)132A5701 (60 sv)ThS. Đoàn Thị ThủyPhòng: A106(Bắt đầu từ 03/09 đến 29/10/2014)Tin học ứng dụng3tc (60 tiết - 12 buổi)132A5601- nhóm 2 (27 sv)ThS.Quách Anh DũngPhòng máy cơ sở Điện Biên Phủ(Bắt đầu từ 04/09 đến 20/11/2014)Đường lối CM của Đảng CSVN(3 tc) - 9 buổi132A5601 (54 sv)GVC.ThS. Ngô Quang TyHT1004(Bắt đầu từ 05/09 đến 30/10/2014)Kinh tế vĩ mô(3 tc) - 9 buổi132A5601 (54 sv)132A5701 (60 sv)TS. Hồ cao ViệtPhòng: A102(Bắt đầu từ 06/09 đến 01/11/2014)
Tin học ứng dụng3tc (60 tiết - 12 buổi)132A5701- nhóm 2 (30 sv)ThS.Quách Anh DũngPhòng máy cơ sở Điện Biên Phủ(Bắt đầu từ 05/09 đến 21/11/2014)

Góp ý